Giá:
Thông tin sản phẩm
► Mới 100%, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
► Bảo hành 12 tháng chính hãng
► Giá sản phẩm đã bao gồm VAT theo luật hiện hành
Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, phí đi lại đào tạo chuyển giao kỹ thuật v.v.
Bảng giá theo phạm vi chiết rót:
| Model | Phạm vi chiết rót | Số vòi | Đơn giá | VAT 8% | Thành tiền |
| YT-AF-P3SE | 5 - 300ml | 3 | 95.000.000 | 7.600.000 | 102.600.000 |
| YT-AF3-1000 | 100 - 1000ml | 3 | 100.000.000 | 8.000.000 | 108.000.000 |
| YT-AF3-5000 | 500 - 5000ml | 3 | 115.000.000 | 9.200.000 | 124.200.000 |

| Tên hàng VAT | Máy chiết rót tự động |
| Model | YT-AF-P3SE (5-300ml) | YT-AF3-1000 (100-1000ml) | YT-AF3-5000 (500-5000ml) |
| Mã HS | 84223000 |
| Đặc tính | Phiên bản rút gọn |
| Số đầu chiết rót | 3 đầu chiết |
| Kiểu định lượng | Piston khí nén |
| Tăng giảm thể tích | Tay quay phía dưới PIston |
| Phạm vi chiết rót | 100-1000ml (Mặc định) |
| Độ chính xác | ±1-2% (tùy nguyên liệu) |
| Dung tích phễu chứa | 200L bồn ngang SUS304 |
| Khay chống nhiễu | Có |
| Cảm biến mực nước | Có |
| Cánh khuấy ngang | Không |
| Cấp liệu | Không |
| Tốc độ chiết rót | 720 - 960 chai/giờ (tùy vào dung tích chiết) |
| Trang bị tiêu chuẩn | Bảng điều khiển cơ học |
| Nguyên liệu khả dụng | Lỏng/Sệt không ăn mòn |
| Đường kính chai | Ø50 - 100mm |
| Chiều cao chai | 60 - 350mm |
| Chiều dài băng tải | 2m |
| Khổ rộng xích tải | 98mm mắt xích nhựa công trình |
| Chiều cao băng tải | 850mm tính từ mặt đất đến mặt phẳng băng tải |
| Vật liệu chế tạo máy | Khung máy và tiếp xúc trực tiếp bằng inox 304 |
| Trọng lượng máy | 200Kg |
| Kích thước máy | 2000 x 850 x 2100mm |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Bảo hành | 12 tháng |